Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Thái Lan hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Thái Lan (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Bangkok United Bangkok United 12 8 3 1 25 13 27 HTTTT
2 Buriram United FC Buriram United FC 9 7 2 0 27 24 23 THTTH
3 Port FC Port FC 12 6 4 2 23 10 22 HTTHB
4 Prachuap FC Prachuap FC 12 5 4 3 18 4 19 HHHTT
5 Uthai Thani FC Uthai Thani FC 12 5 3 4 16 2 18 TTBBT
6 BG Pathum United BG Pathum United 10 5 3 2 18 6 18 HTHHT
7 Sukhothai Sukhothai 12 5 2 5 21 -1 17 TTBTH
8 Ratchaburi Ratchaburi 12 4 4 4 21 4 16 HTTBH
9 Nong Bua Pitchaya Nong Bua Pitchaya 12 4 3 5 24 -3 15 BBBTT
10 Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima 11 3 5 3 12 -3 14 BTBBH
11 Muang Thong Muang Thong 10 3 5 2 11 2 14 THHHB
12 Lamphun Warrior Lamphun Warrior 11 3 3 5 13 -4 12 BTBBH
13 Rayong FC Rayong FC 12 3 2 7 12 -12 11 BBTBT
14 Khonkaen Utd Khonkaen Utd 12 1 4 7 4 -15 7 HBTHB
15 Chiangrai United Chiangrai United 10 2 1 7 7 -14 7 BTBBB
16 Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC 11 1 2 8 8 -13 5 BBHBB
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại