Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Bồ Đào Nha (Mùa 2024-2025)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Sporting CP Sporting CP 10 10 0 0 35 32 30 TTTTT
2 FC Porto FC Porto 10 9 0 1 27 23 27 TTTTT
3 Benfica Lisbon Benfica Lisbon 9 7 1 1 24 18 22 TTHTT
4 Sporting Braga Sporting Braga 10 6 2 2 17 10 20 TTBTT
5 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 10 5 3 2 12 2 18 BHHHT
6 CD Santa Clara CD Santa Clara 9 6 0 3 13 3 18 BTTBT
7 FC Famalicao FC Famalicao 10 4 4 2 12 3 16 HHHBT
8 Moreirense FC Moreirense FC 10 4 2 4 12 0 14 HBTTB
9 Casa Pia Atletico Casa Pia Atletico 10 3 3 4 9 -4 12 HHBTH
10 Gil Vicente FC Gil Vicente FC 10 2 4 4 12 -4 10 HBTBB
11 Boavista Fc Boavista Fc 10 2 3 5 7 -6 9 BBHBT
12 GD Estoril Praia GD Estoril Praia 10 2 3 5 8 -8 9 HBBTB
13 Avs Futebol Sad Avs Futebol Sad 10 2 3 5 9 -10 9 BHHBB
14 Rio Ave FC Rio Ave FC 10 2 3 5 8 -12 9 HBHBH
15 FC Arouca FC Arouca 10 2 1 7 6 -13 7 TBHBB
16 CF Estrela CF Estrela 10 1 3 6 8 -12 6 BTBHB
17 CD Nacional CD Nacional 8 1 2 5 4 -9 5 BBHHB
18 Sporting Farense Sporting Farense 10 1 1 8 4 -13 4 BHTBB
Champions League
Play-offs xuống hạng
Xuống hạng
Vòng loại Europa League
Vòng loại Champions League
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại