Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng Ethiopia Premier League hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH Ethiopia Premier League (Mùa 2023-2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Nigd Bank 30 19 7 4 57 30 64 THHTT
2 Mekelakeya Mekelakeya 30 19 6 5 47 20 63 TTTTT
3 Ethiopia Bunna Ethiopia Bunna 30 14 9 7 51 19 51 TTTHB
4 Bahir Dar Kenema FC Bahir Dar Kenema FC 30 13 11 6 36 10 50 HHTHB
5 Saint George Saint George 30 13 9 8 43 17 48 TBHHT
6 Fasil Kenema Fasil Kenema 30 11 11 8 35 5 44 BBTHB
7 Hadiya Hossana FC Hadiya Hossana FC 30 9 14 7 30 5 41 BBTBT
8 Hawassa Kenema Hawassa Kenema 30 11 8 11 42 -4 41 TBHHT
9 Ethiopian Medhin Ethiopian Medhin 30 10 10 10 37 3 40 TTBTB
10 Sidama Bunna Sidama Bunna 30 11 7 12 30 -1 40 BTBTT
11 Dire Dawa Kenema Dire Dawa Kenema 30 11 7 12 32 -6 40 TTBBB
12 Wolaita Dicha Wolaita Dicha 30 8 10 12 25 -10 34 HTHHB
13 Wolkite City Wolkite City 30 5 8 17 15 -26 23 BBHTT
14 Shashemene Kenema Shashemene Kenema 30 3 8 19 22 -20 17 HBBBT
15 Hambericho Durame Hambericho Durame 30 1 6 23 12 -45 9 BBHBB
Champions League
Xuống hạng
African Confederation Cup
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại